Bỏ qua để đến Nội dung

Bí quyết bón phân và chăm lúa


Để lúa phát triển tốt, ít lép, bà con cần bón phân đúng, quản lý nước và sâu bệnh. Bài viết hướng dẫn kỹ thuật và khắc phục nguyên nhân lúa lép an toàn, hiệu quả.

 

NGUYÊN NHÂN LÚA LÉP & TRỔ BÔNG KHÔNG ĐỒNG LOẠT

  •  Thiếu dinh dưỡng: Thiếu đạm, lân, kali hoặc vi lượng (kẽm, bo) ở giai đoạn làm đòng và trổ bông khiến cây không đủ sức nuôi hạt.
  •  Sâu bệnh: Bệnh lem lép hạt (do nấm Fusarium, Pyricularia), sâu đục thân, rầy nâu làm hỏng bông, gây lép.
  •  Thời tiết bất lợi: Mưa nhiều, độ ẩm cao hoặc nắng nóng gay gắt trong giai đoạn trổ bông làm phấn hoa kém thụ phấn.
  •  Quản lý nước kém: Ngập úng hoặc thiếu nước ở giai đoạn làm đòng, trổ bông ảnh hưởng đến quá trình thụ phấn và tạo hạt.
  •  Giống lúa kém chất lượng:  Hạt giống không đạt chuẩn, thoái hóa hoặc không phù hợp với đất.
  •  Bón phân không đều: Đạm bón quá nhiều hoặc không đúng thời điểm làm cây đẻ nhánh kéo dài, trổ rải rác.
  •  Mật độ gieo sạ: Sạ quá dày khiến cây cạnh tranh ánh sáng, dinh dưỡng, dẫn đến phát triển không đồng đều.

  Đất thiếu dinh dưỡng: Đất nghèo lân, kali hoặc vi lượng làm cây phát triển lệch pha.


 Thời tiết: Nhiệt độ dao động mạnh hoặc mưa kéo dài làm lúa trổ không tập trung.

Giải Pháp Kỹ Thuật Giúp Lúa Đẻ Nhánh Mạnh, Đòng To, Hạn Chế Lép

A. Chọn giống và gieo sạ đúng cách

  • Chọn giống tốt: Dùng giống lúa chất lượng cao có khả năng kháng bệnh và cho năng suất ổn định.
  • Xử lý hạt giống: Ngâm hạt giống với chế phẩm sinh học như chitosan (50 ml/10 kg hạt) hoặc vi sinh cố định đạm (5 g/kg hạt) để tăng sức đề kháng và khả năng nảy mầm.
  • Mật độ gieo sạ: Sạ 80-120 kg/ha (tùy giống và đất). Sạ thưa, đều để cây nhận đủ ánh sáng, đẻ nhánh khỏe.

B. Bón phân cân đối

1. Bón lót (trước gieo sạ):

  • Phân hữu cơ: Bón 5-10 tấn/ha phân chuồng hoai mục hoặc 2-3 tấn/ha phân hữu cơ vi sinh. Phân hữu cơ giúp đất tơi xốp, cung cấp dinh dưỡng lâu dài.
  • Lân nung chảy: Bón 300-500 kg/ha để cung cấp photpho, giúp rễ phát triển mạnh, tăng khả năng đẻ nhánh.
  • Axit humic: Bón 10-15 kg/ha dạng hạt, rải đều trước khi cày xới. Humic cải thiện cấu trúc đất, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn.

2. Bón thúc giai đoạn đẻ nhánh (7-20 ngày sau sạ):

  • Đạm hữu cơ hoặc vi sinh cố định đạm: Pha 20-30 g chế phẩm vi sinh chứa Azotobacter hoặc Bacillus (10⁸ CFU/g) với 16 lít nước, phun lên lá hoặc bón 5-10 kg/ha vào đất. Đạm sinh học giúp cây đẻ nhánh mạnh, lá xanh mà không bị lốp.
  • Vi lượng (kẽm, magie): Pha 20-30 g hỗn hợp Zn, Mg với 16 lít nước, phun lên lá 1-2 lần, cách nhau 5-7 ngày. Vi lượng giúp cây khỏe, tăng số chồi hữu hiệu.

3. Bón thúc giai đoạn làm đòng (30-45 ngày sau sạ):

  • Kali sinh học: Bón 50-100 kg/ha kali hữu cơ hoặc phun dung dịch kali sinh học (20-30 ml/16 lít nước). Kali giúp đòng to, hạt chắc.
  • Silic: Phun dung dịch silic (20-30 ml/16 lít nước) hoặc bón 10-15 kg/ha silic dạng hạt. Silic làm thân lá cứng cáp, tăng khả năng chống chịu sâu bệnh.
  • Chitosan: Pha 50-100 ml chitosan (1-2%) với 16 lít nước, phun lên lá để kích thích cây tạo đòng khỏe, chống nấm bệnh.

4. Bón thúc giai đoạn trổ bông (50-60 ngày sau sạ):

  • Vi lượng (bo, kẽm): Pha 20-30 g hỗn hợp B, Zn với 16 lít nước, phun lên bông lúa trước và sau khi trổ. Bo giúp phấn hoa phát triển, tăng tỷ lệ thụ phấn, giảm lép.
  • Bạc nano: Pha 20-30 ml bạc nano (500 ppm) với 16 lít nước, phun lên bông để phòng nấm, vi khuẩn gây lem lép.

C. Quản lý nước

  • Giai đoạn đẻ nhánh: Giữ mực nước 3-5 cm để cây phát triển rễ và chồi khỏe. Tránh ngập sâu làm cây yếu.
  • Giai đoạn làm đòng: Tăng mực nước lên 5-10 cm để cung cấp đủ nước cho cây tạo đòng.
  • Giai đoạn trổ bông: Giữ nước ổn định, tránh khô hạn hoặc ngập úng. Rút nước nhẹ trước khi trổ 2-3 ngày để bông thông thoáng, dễ thụ phấn.

D. Phòng trừ sâu bệnh

  • Sâu đục thân, rầy nâu: Dùng chế phẩm vi sinh chứa Bacillus thuringiensis (Bt) hoặc Beauveria bassiana (5-10 g/16 lít nước), phun khi thấy sâu xuất hiện.
  • Bệnh lem lép, đạo ôn: Phun bạc nano (20-30 ml/16 lít nước) hoặc chitosan (50-100 ml/16 lít nước) trước khi trổ và sau trổ 5-7 ngày để bảo vệ bông.
  • Thăm ruộng thường xuyên: Kiểm tra lá, bông để phát hiện sớm sâu bệnh, xử lý kịp thời.

E. Các biện pháp bổ sung

  • Cắt tỉa chồi vô hiệu: Ở giai đoạn đẻ nhánh (20-25 ngày sau sạ), tỉa bỏ các chồi yếu, nhỏ để tập trung dinh dưỡng cho chồi chính.
  • Luân canh cây trồng: Sau vụ lúa, trồng cây họ đậu (đậu phộng, đậu nành) để cải tạo đất, bổ sung đạm tự nhiên.
  • Che phủ rơm rạ: Sau thu hoạch, giữ rơm rạ trên ruộng, kết hợp vi sinh phân hủy (Trichoderma) để tăng chất hữu cơ, giúp đất phì nhiêu cho vụ sau.


  • An toàn: Không gây hại cho sức khỏe bà con, thân thiện với môi trường.
  • Hiệu quả lâu dài: Cải thiện độ phì đất, giúp cây khỏe từ gốc, giảm sâu bệnh.
  • Tiết kiệm: Sử dụng phân hữu cơ, vi sinh giúp giảm chi phí so với phân hóa học.

Lợi ích giải pháp sinh học

SẢN PHẨM SINH HỌC - Giải pháp ngừa bệnh